Nồi Hơi - Lò Hơi LTN10

Đặc điểm kỹ thuật:
- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên.
- 2 ba-lông bố trí theo chiều dọc.
- Ghi tĩnh, ghi lật.
- Cấp than: Cơ giới (máy rải than) hoặc thủ công.
- Hiệu suất lò: > 74%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…
| 
 Thông số  | 
 Đơn vị  | 
 Ký Hiệu Nồi Hơi - Lò Hơi  | 
|||||
| 
 LTN/10  | 
 LTN/10  | 
 LTN/10  | 
 LTN/10  | 
 LTN/10  | 
 LTN/10  | 
||
| 
 Năng suất sinh hơi  | 
 kg/h  | 
 3000  | 
 4000  | 
 5000  | 
 6000  | 
 7000  | 
 8000  | 
| 
 Áp suất làm việc (1)  | 
 bar  | 
 10  | 
 10  | 
 10  | 
 10  | 
 10  | 
 10  | 
| 
 Nhiệt độ hơi bão hòa  | 
 oC  | 
 183  | 
 183  | 
 183  | 
 183  | 
 183  | 
 183  | 
| 
 Diện tích tiếp nhiệt  | 
 kg/h  | 
 92.5  | 
 123.5  | 
 154  | 
 186.4  | 
 217.5  | 
 230  | 
| 
 Suất tiêu hao nhiên liệu (2)  | 
 m3  | 
 365  | 
 125  | 
 610  | 
 740  | 
 850  | 
 970  | 
| 
 Thể tích chứa hơi  | 
 m3  | 
 1.55  | 
 1.65  | 
 1.85  | 
 2.05  | 
 2.21  | 
 2.42  | 
| 
 Thể tích chứa nước  | 
 m3  | 
 4.20  | 
 4.52  | 
 5.56  | 
 6.60  | 
 7.58  | 
 8.12  | 










		